Có 3 kết quả:
chích • thích • thứ
Tổng nét: 8
Bộ: đao 刀 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰朿⺉
Nét bút: 一丨フ丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: DBLN (木月中弓)
Unicode: U+523A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thích, thứ
Âm Pinyin: cī ㄘ, cì ㄘˋ, qì ㄑㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): さ.す (sa.su), さ.さる (sa.saru), さ.し (sa.shi), さし (sashi), とげ (toge)
Âm Hàn: 자, 척
Âm Quảng Đông: ci3, cik3, sik3
Âm Pinyin: cī ㄘ, cì ㄘˋ, qì ㄑㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): さ.す (sa.su), さ.さる (sa.saru), さ.し (sa.shi), さし (sashi), とげ (toge)
Âm Hàn: 자, 척
Âm Quảng Đông: ci3, cik3, sik3
Tự hình 4
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chích kim, chích thuốc; châm chích
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thích khách; kích thích
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thứ sử