Có 5 kết quả:

gắtkhấckhắckhắtlắc
Âm Nôm: gắt, khấc, khắc, khắt, lắc
Tổng nét: 8
Bộ: đao 刀 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一フノノ丶丨丨
Thương Hiệt: YOLN (卜人中弓)
Unicode: U+523B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hặc, khắc
Âm Pinyin: ㄎㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): きざ.む (kiza.mu), きざ.み (kiza.mi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haak1, hak1

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/5

gắt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

gắt gỏng; gắt gao; gay gắt

khấc

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

khấc cây (chặt cho có lằn để làm dấu)

khắc

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

điêu khắc; hà khắc; khắc khổ

khắt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

khắt khe

lắc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lúc lắc