Có 2 kết quả:

cướpkiếp
Âm Nôm: cướp, kiếp
Tổng nét: 8
Bộ: đao 刀 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丶フノ丶
Thương Hiệt: GISHI (土戈尸竹戈)
Unicode: U+523C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiếp
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Quảng Đông: gip3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

cướp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cướp tiền, ăn cướp, kẻ cướp; cướp lời

kiếp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

duyên kiếp; số kiếp