Có 1 kết quả:

khải
Âm Nôm: khải
Tổng nét: 8
Bộ: đao 刀 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ一フ丨丨
Thương Hiệt: UULN (山山中弓)
Unicode: U+5240
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cai, khải
Âm Pinyin: kǎi ㄎㄞˇ
Âm Quảng Đông: hoi2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

khải

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khải thiết giáo đạo (dạy tận tâm)