Có 1 kết quả:

đoá
Âm Nôm: đoá
Tổng nét: 8
Bộ: đao 刀 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: HDLN (竹木中弓)
Unicode: U+5241
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đoá
Âm Pinyin: duò ㄉㄨㄛˋ
Âm Quảng Đông: do2, doek3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

đoá

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nổi đoá