Có 1 kết quả:

tễ
Âm Nôm: tễ
Tổng nét: 8
Bộ: đao 刀 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶ノ丨丨丨
Thương Hiệt: YLLN (卜中中弓)
Unicode: U+5242
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tễ
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ
Âm Quảng Đông: zai1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

tễ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tễ (thuốc đã bào chế)