Có 1 kết quả:

kĩnh
Âm Nôm: kĩnh
Tổng nét: 9
Bộ: đao 刀 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フフフ一丨一丨丨
Thương Hiệt: MMLN (一一中弓)
Unicode: U+5244
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hĩnh, kinh
Âm Pinyin: jǐng ㄐㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): くびき.る (kubiki.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ging2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

kĩnh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kĩnh (lấy dao cắt cổ)