Có 1 kết quả:
tắc
Tổng nét: 9
Bộ: đao 刀 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰貝⺉
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丨丨
Thương Hiệt: BCLN (月金中弓)
Unicode: U+5247
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tắc
Âm Pinyin: zé ㄗㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): のっと.る (no'to.ru)
Âm Hàn: 즉, 칙, 측
Âm Quảng Đông: zak1
Âm Pinyin: zé ㄗㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): のっと.る (no'to.ru)
Âm Hàn: 즉, 칙, 측
Âm Quảng Đông: zak1
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phép tắc