Có 1 kết quả:

toả
Âm Nôm: toả
Tổng nét: 9
Bộ: đao 刀 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ丶一丨一丨丨
Thương Hiệt: OGLN (人土中弓)
Unicode: U+5249
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: toả
Âm Pinyin: cuò ㄘㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): くじく (kujiku), かどをと.る (kado o to.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: co3

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

toả

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

toả (chặt đứt)