Có 4 kết quả:
tước • tướt • tược • tượt
Tổng nét: 9
Bộ: đao 刀 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰肖⺉
Nét bút: 丨丶ノ丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: FBLN (火月中弓)
Unicode: U+524A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sảo, tước
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ, xuē ㄒㄩㄝ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): けず.る (kezu.ru), はつ.る (hatsu.ru), そ.ぐ (so.gu)
Âm Hàn: 삭
Âm Quảng Đông: soek3
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ, xuē ㄒㄩㄝ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): けず.る (kezu.ru), はつ.る (hatsu.ru), そ.ぐ (so.gu)
Âm Hàn: 삭
Âm Quảng Đông: soek3
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tước vỏ cây
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đi tướt (đi ỉa chảy)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vườn tược
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tượt đầu gối