Có 1 kết quả:

khắc
Âm Nôm: khắc
Tổng nét: 9
Bộ: đao 刀 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一ノフ丨丨
Thương Hiệt: JULN (十山中弓)
Unicode: U+524B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khắc
Âm Pinyin: ㄎㄜˋ, kēi ㄎㄟ
Âm Nhật (onyomi): コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): かつ (katsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haak1, hak1

Tự hình 1

Dị thể 5

Bình luận 0

1/1

khắc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tương khắc, xung khắc