Có 2 kết quả:

lạplạt
Âm Nôm: lạp, lạt
Tổng nét: 9
Bộ: đao 刀 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: DLLN (木中中弓)
Unicode: U+524C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lạt
Âm Pinyin: ㄌㄚˊ, ㄌㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ラツ (ratsu)
Âm Nhật (kunyomi): もと.る (moto.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: laat6

Tự hình 4

Dị thể 2

1/2

lạp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

lạt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạt (dở, khó chịu): quai lạt (ngược ngạo)