Có 2 kết quả:
tiền • tèn
Tổng nét: 9
Bộ: đao 刀 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸⿱䒑月⺉
Nét bút: 丶ノ一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: TBLN (廿月中弓)
Unicode: U+524D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiền
Âm Pinyin: qián ㄑㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen)
Âm Nhật (kunyomi): まえ (mae), -まえ (-mae)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: cin4
Âm Pinyin: qián ㄑㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen)
Âm Nhật (kunyomi): まえ (mae), -まえ (-mae)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: cin4
Tự hình 6
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tiền bối; tiền đồ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lùn tèn tẹt