Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: sát
Tổng nét: 9
Bộ: đao 刀 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𣏂
Nét bút: ノ丶一丨ノ丶丶丨丨
Thương Hiệt: KCLN (大金中弓)
Unicode: U+524E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sa, sát
Âm Pinyin: chà ㄔㄚˋ, shā ㄕㄚ
Âm Quảng Đông: caat3, saat3

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0