Có 1 kết quả:

kiếm
Âm Nôm: kiếm
Tổng nét: 9
Bộ: đao 刀 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丶丶ノ一丨丨
Thương Hiệt: OMLN (人一中弓)
Unicode: U+5251
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiếm
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Quảng Đông: gim3

Tự hình 2

Dị thể 7

1/1

kiếm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thanh kiếm; kiếm hiệp