Có 1 kết quả:

tích
Âm Nôm: tích
Tổng nét: 10
Bộ: đao 刀 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノフノノ丨丨
Thương Hiệt: AHLN (日竹中弓)
Unicode: U+5254
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dịch, thế
Âm Pinyin: ㄊㄧ, ㄊㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): えぐ.る (egu.ru), そ.る (so.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tik1

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

1/1

tích

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tích (xỉa bằn mũi nhọn); tích trừ