Có 1 kết quả:

phi
Âm Nôm: phi
Tổng nét: 10
Bộ: đao 刀 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一一一丨一一一丨丨
Thương Hiệt: LMYYN (中一卜卜弓)
Unicode: U+5255
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phí
Âm Pinyin: fèi ㄈㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): あしき.る (ashiki.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fei6

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

phi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phi (hình pháp xưa chặt chân phạm nhân)