Có 3 kết quả:

bomổphẫu
Âm Nôm: bo, mổ, phẫu
Tổng nét: 10
Bộ: đao 刀 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一丨丨
Thương Hiệt: YRLN (卜口中弓)
Unicode: U+5256
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phẫu
Âm Pinyin: pōu ㄆㄡ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fau2, pau2

Tự hình 3

Dị thể 4

1/3

bo

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

mổ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mổ xẻ, mổ bụng

phẫu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phẫu thuật