Có 1 kết quả:
sản
Âm Nôm: sản
Tổng nét: 10
Bộ: đao 刀 (+8 nét)
Hình thái: ⿰戔⺉
Nét bút: 一フノ丶一フノ丶丨丨
Thương Hiệt: IILN (戈戈中弓)
Unicode: U+5257
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: đao 刀 (+8 nét)
Hình thái: ⿰戔⺉
Nét bút: 一フノ丶一フノ丶丨丨
Thương Hiệt: IILN (戈戈中弓)
Unicode: U+5257
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sản
Âm Pinyin: chǎn ㄔㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): けず.る (kezu.ru)
Âm Hàn: 잔
Âm Quảng Đông: caan2
Âm Pinyin: chǎn ㄔㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): けず.る (kezu.ru)
Âm Hàn: 잔
Âm Quảng Đông: caan2
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sản tử (cái xẻng); sản bình (san bằng)