Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: sự,
Tổng nét: 10
Bộ: đao 刀 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一フ一一丨丨丨
Thương Hiệt: JNLN (十弓中弓)
Unicode: U+525A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chí, trí, tứ
Âm Pinyin: ㄗˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): さ.す (sa.su), さしこ.む (sashiko.mu), お.く (o.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: si6, zi3

Tự hình 1

Dị thể 4