Có 2 kết quả:
cang • cương
Tổng nét: 10
Bộ: đao 刀 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰岡⺉
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨フ丨丨丨
Thương Hiệt: BULN (月山中弓)
Unicode: U+525B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cang, cương
Âm Quan thoại: gāng ㄍㄤ
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: gong1
Âm Quan thoại: gāng ㄍㄤ
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: gong1
Tự hình 5
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cang cường
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cương cứng; cương ngạnh, cương nghị, cương quyết, cương trực