Có 2 kết quả:

bácbóc
Âm Nôm: bác, bóc
Tổng nét: 10
Bộ: đao 刀 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ一丨丶一ノ丶丨丨
Thương Hiệt: VELN (女水中弓)
Unicode: U+525D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bác, phốc
Âm Pinyin: bāo ㄅㄠ, ㄅㄛ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): はぐ (hagu), むく (muku), はげる (hageru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bok1, mok1

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

1/2

bác

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bác đoạt (tước đoạt)

bóc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bóc vỏ