Có 2 kết quả:

bácbóc
Âm Nôm: bác, bóc
Tổng nét: 10
Bộ: đao 刀 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ一一丨丶一ノ丶丨丨
Thương Hiệt: NELN (弓水中弓)
Unicode: U+5265
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

1/2

bác

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bác đoạt (tước đoạt)

bóc

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bóc thư; trắng bóc