Có 1 kết quả:

thặng
Âm Nôm: thặng
Tổng nét: 12
Bộ: đao 刀 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨丨一一ノフノ丶丨丨
Thương Hiệt: HPLN (竹心中弓)
Unicode: U+5269
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thặng
Âm Pinyin: shèng ㄕㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): あまつさえ (amatsusae), あま.り (ama.ri), あま.る (ama.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sing6, zing6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

thặng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thặng dư