Có 2 kết quả:
tiễn • tiện
Tổng nét: 11
Bộ: đao 刀 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱前刀
Nét bút: 丶ノ一丨フ一一丨丨フノ
Thương Hiệt: TBNH (廿月弓竹)
Unicode: U+526A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiễn
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): き.る (ki.ru), つ.む (tsu.mu)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zin2
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): き.る (ki.ru), つ.む (tsu.mu)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zin2
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tiễn (cái kéo; cắt); tiễn trừ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tiện tròn