Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
dác,
đác,
đo,
đồ,
đợ,
đùTổng nét: 11
Bộ:
đao 刀 (+9 nét)
Hình thái:
⿰度⺉Nét bút:
丶一ノ一丨丨一フ丶丨丨Thương Hiệt: IELN (戈水中弓)
Unicode:
U+526BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận