Có 1 kết quả:

qua
Âm Nôm: qua
Tổng nét: 10
Bộ: đao 刀 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丨フ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: BBLN (月月中弓)
Unicode: U+526E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quả
Âm Pinyin: guǎ ㄍㄨㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): わ.ける (wa.keru), さ.く (sa.ku)
Âm Quảng Đông: waa2

Tự hình 1

Dị thể 6

1/1

qua

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

qua (phân ra từng mảnh)