Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chém, ghém, gươm, kém, kiếm, sớm
Tổng nét: 11
Bộ: đao 刀 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰㑒刃
Nét bút: ノ丶一丨フ一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: XOOSK (重人人尸大)
Unicode: U+5271
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: đao 刀 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰㑒刃
Nét bút: ノ丶一丨フ一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: XOOSK (重人人尸大)
Unicode: U+5271
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiếm
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): つるぎ (tsurugi)
Âm Hàn: 검
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): つるぎ (tsurugi)
Âm Hàn: 검
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0