Có 3 kết quả:

cátcắtxắt
Âm Nôm: cát, cắt, xắt
Tổng nét: 12
Bộ: đao 刀 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ一一一丨丨フ一丨丨
Thương Hiệt: JRLN (十口中弓)
Unicode: U+5272
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cát
Âm Pinyin: ㄍㄜ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): わ.る (wa.ru), わり (wari), わ.り (wa.ri), わ.れる (wa.reru), さ.く (sa.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: got3

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

1/3

cát

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cát cứ; cát tuyến

cắt

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cắt đứt; cắt bỏ đi

xắt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xắt rau