Có 1 kết quả:
khải
Âm Nôm: khải
Tổng nét: 12
Bộ: đao 刀 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰豈⺉
Nét bút: 丨フ丨一丨フ一丶ノ一丨丨
Thương Hiệt: UTLN (山廿中弓)
Unicode: U+5274
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: đao 刀 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰豈⺉
Nét bút: 丨フ丨一丨フ一丶ノ一丨丨
Thương Hiệt: UTLN (山廿中弓)
Unicode: U+5274
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cai, khải
Âm Pinyin: kǎi ㄎㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), カイ (kai)
Âm Hàn: 개
Âm Quảng Đông: hoi2
Âm Pinyin: kǎi ㄎㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), カイ (kai)
Âm Hàn: 개
Âm Quảng Đông: hoi2
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khải thiết giáo đạo (dạy tận tâm)