Có 2 kết quả:
sang • sáng
Tổng nét: 12
Bộ: đao 刀 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰倉⺉
Nét bút: ノ丶丶フ一一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: ORLN (人口中弓)
Unicode: U+5275
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sang
Âm Pinyin: chuāng ㄔㄨㄤ, chuàng ㄔㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): つく.る (tsuku.ru), はじ.める (haji.meru), きず (kizu), けず.しける (kezu.shikeru)
Âm Hàn: 창
Âm Quảng Đông: cong1, cong3
Âm Pinyin: chuāng ㄔㄨㄤ, chuàng ㄔㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): つく.る (tsuku.ru), はじ.める (haji.meru), きず (kizu), けず.しける (kezu.shikeru)
Âm Hàn: 창
Âm Quảng Đông: cong1, cong3
Tự hình 3
Dị thể 12
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
tiếng sang sảng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sáng lập