Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
đao 刀 (+9 nét)
Hình thái:
⿰彖⺉Nét bút:
フフ一ノフノノノ丶丨丨Thương Hiệt: VOLN (女人中弓)
Unicode:
U+5276Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận