Có 1 kết quả:
chuyên
Âm Nôm: chuyên
Tổng nét: 13
Bộ: đao 刀 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰專⺉
Nét bút: 一丨フ一一丨一丶一丨丶丨丨
Thương Hiệt: JILN (十戈中弓)
Unicode: U+5278
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: đao 刀 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰專⺉
Nét bút: 一丨フ一一丨一丶一丨丶丨丨
Thương Hiệt: JILN (十戈中弓)
Unicode: U+5278
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuyển
Âm Pinyin: tuán ㄊㄨㄢˊ, zhuān ㄓㄨㄢ, zhuǎn ㄓㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): き.る (ki.ru), さ.く (sa.ku), た.つ (ta.tsu), ほしいまま (hoshiimama)
Âm Quảng Đông: tyun4, zyun1
Âm Pinyin: tuán ㄊㄨㄢˊ, zhuān ㄓㄨㄢ, zhuǎn ㄓㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): き.る (ki.ru), さ.く (sa.ku), た.つ (ta.tsu), ほしいまま (hoshiimama)
Âm Quảng Đông: tyun4, zyun1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuyên cần; chuyên chế; chuyên chính; chuyên khoa; chuyên môn; chuyên quyền