Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: lục
Tổng nét: 13
Bộ: đao 刀 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ丨丨
Thương Hiệt: SHLN (尸竹中弓)
Unicode: U+5279
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lục
Âm Pinyin: ㄌㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): リク (riku), リュウ (ryū), ロク (roku), キョウ (kyō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ころ.す (koro.su), けず.る (kezu.ru)
Âm Quảng Đông: luk6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1