Tổng nét: 13 Bộ: đao 刀 (+11 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿸𠩺刀 Nét bút: 一一丨ノ丶ノ一ノ丶一ノフノ Thương Hiệt: JKMSH (十大一尸竹) Unicode: U+527A Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: li, ly Âm Quan thoại: lí ㄌㄧˊ Âm Hàn: 리 Âm Quảng Đông: lai5, lei4