Có 1 kết quả:
phiêu
Tổng nét: 13
Bộ: đao 刀 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰票⺉
Nét bút: 一丨フ丨丨一一一丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: MFLN (一火中弓)
Unicode: U+527D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phiếu
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ, biǎo ㄅㄧㄠˇ, piāo ㄆㄧㄠ, piáo ㄆㄧㄠˊ, piào ㄆㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): おびや.かす (obiya.kasu), さす (sasu)
Âm Hàn: 표
Âm Quảng Đông: piu5
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ, biǎo ㄅㄧㄠˇ, piāo ㄆㄧㄠ, piáo ㄆㄧㄠˊ, piào ㄆㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): おびや.かす (obiya.kasu), さす (sasu)
Âm Hàn: 표
Âm Quảng Đông: piu5
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phiêu (ăn cướp): phiêu lược, phiêu thiết