Có 3 kết quả:
thẹo • tiễu • tĩu
Tổng nét: 13
Bộ: đao 刀 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰巢⺉
Nét bút: フフフ一フ一一一丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: VDLN (女木中弓)
Unicode: U+527F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiễu
Âm Pinyin: chāo ㄔㄠ, jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: caau1, ziu2
Âm Pinyin: chāo ㄔㄠ, jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: caau1, ziu2
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vết thẹo
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tiễu trừ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tục tĩu