Có 2 kết quả:
khoét • khuyết
Tổng nét: 14
Bộ: đao 刀 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰厥⺉
Nét bút: 一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶丨丨
Thương Hiệt: MOLN (一人中弓)
Unicode: U+5282
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quyết
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), クチ (kuchi), ケイ (kei), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): けず.る (kezu.ru)
Âm Hàn: 궤
Âm Quảng Đông: gyut3, kyut3
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), クチ (kuchi), ケイ (kei), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): けず.る (kezu.ru)
Âm Hàn: 궤
Âm Quảng Đông: gyut3, kyut3
Tự hình 2
Chữ gần giống 29
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khoét một lỗ, đục khoét
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)