Có 5 kết quả:
gạch • hoa • hoạch • vạch • đạch
Tổng nét: 14
Bộ: đao 刀 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰畫⺉
Nét bút: フ一一一丨一丨フ一丨一一丨丨
Thương Hiệt: LMLN (中一中弓)
Unicode: U+5283
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoạch
Âm Pinyin: huá ㄏㄨㄚˊ, huà ㄏㄨㄚˋ, huāi ㄏㄨㄞ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): わ.かつ (wa.katsu), かぎ.る (kagi.ru)
Âm Hàn: 획
Âm Quảng Đông: waak6
Âm Pinyin: huá ㄏㄨㄚˊ, huà ㄏㄨㄚˋ, huāi ㄏㄨㄞ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): わ.かつ (wa.katsu), かぎ.る (kagi.ru)
Âm Hàn: 획
Âm Quảng Đông: waak6
Tự hình 3
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gạch tên
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoa bất lai (không có lợi); hoa lạp (cạo đi)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
hoạch định, kế hoạch, trù hoạch
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vạch đường
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đành đạch