Có 3 kết quả:

chéptráptrát
Âm Nôm: chép, tráp, trát
Tổng nét: 14
Bộ: đao 刀 (+12 nét), trúc 竹 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丶一丨フ一丨丨
Thương Hiệt: HRLN (竹口中弓)
Unicode: U+5284
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tráp, trát
Âm Pinyin: ㄉㄚˊ, zhā ㄓㄚ, zhá ㄓㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): サツ (satsu), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): さす (sasu), かぎ (kagi), かま (kama)
Âm Quảng Đông: zaap3

Tự hình 1

Dị thể 3

1/3

chép

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ghi chép, chép bài

tráp

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tráp (thư tín hoặc công văn)

trát

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trát nhất đao (đâm nhát đao)