Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: đao 刀 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶丨丨
Thương Hiệt: WILN (田戈中弓)
Unicode: U+5285
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): タク (taku)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0