Có 4 kết quả:

cạchkếchkệchkịch
Âm Nôm: cạch, kếch, kệch, kịch
Tổng nét: 15
Bộ: đao 刀 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一フノ一フ一ノフノノノ丶丨丨
Thương Hiệt: YOLN (卜人中弓)
Unicode: U+5287
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kịch
Âm Pinyin: ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲキ (geki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kek6

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/4

cạch

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cọc cạch, lạch cạch

kếch

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

kếch xù, to kếch

kệch

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

kệch cỡm; thô kệch

kịch

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kịch bản; kịch liệt; kịch sĩ