Có 4 kết quả:
cạch • kếch • kệch • kịch
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cọc cạch, lạch cạch
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
kếch xù, to kếch
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
kệch cỡm; thô kệch
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
kịch bản; kịch liệt; kịch sĩ
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm