Có 1 kết quả:
phách
Tổng nét: 15
Bộ: đao 刀 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱辟刀
Nét bút: フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨フノ
Thương Hiệt: SJSH (尸十尸竹)
Unicode: U+5288
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phách
Âm Pinyin: pī ㄆㄧ, pǐ ㄆㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ヘキ (heki), ヒャク (hyaku)
Âm Nhật (kunyomi): つんざ.く (tsun za.ku), さく (saku)
Âm Hàn: 벽
Âm Quảng Đông: pek3, pek6, pik1
Âm Pinyin: pī ㄆㄧ, pǐ ㄆㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ヘキ (heki), ヒャク (hyaku)
Âm Nhật (kunyomi): つんざ.く (tsun za.ku), さく (saku)
Âm Hàn: 벽
Âm Quảng Đông: pek3, pek6, pik1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phách (bổ chém): phách mộc sài (bổ củi)