Có 1 kết quả:

quế
Âm Nôm: quế
Tổng nét: 15
Bộ: đao 刀 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一一ノ一丨ノノフノ丶丨丨
Thương Hiệt: YHLN (卜竹中弓)
Unicode: U+528C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quế
Âm Pinyin: guì ㄍㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): そこ.なう (soko.nau), さ.く (sa.ku), はり (hari), とげ (toge), あ.う (a.u)
Âm Quảng Đông: gwai3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

quế

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quế (làm hại, cắt)