Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
đao 刀 (+13 nét)
Hình thái:
⿰當⺉Nét bút:
丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ一丨一丨丨Thương Hiệt: FWLN (火田中弓)
Unicode:
U+528FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận