Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: đạch, gạch, hoa, hoạch, vạch
Tổng nét: 15
Bộ: đao 刀 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶丨丨
Thương Hiệt: TELN (廿水中弓)
Unicode: U+5290
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoát
Âm Pinyin: huō ㄏㄨㄛ
Âm Quảng Đông: fok3, hap6, wok3, wok6

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0