Có 2 kết quả:
chặt • xắc
Âm Nôm: chặt, xắc
Tổng nét: 17
Bộ: đao 刀 (+15 nét)
Hình thái: ⿰質⺉
Nét bút: ノノ一丨ノノ一丨丨フ一一一ノ丶丨丨
Thương Hiệt: XXHCL (重重竹金中)
Unicode: U+5295
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: đao 刀 (+15 nét)
Hình thái: ⿰質⺉
Nét bút: ノノ一丨ノノ一丨丨フ一一一ノ丶丨丨
Thương Hiệt: XXHCL (重重竹金中)
Unicode: U+5295
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu), シチ (shichi), チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): たち (tachi), ただ.す (tada.su), もと (moto), わりふ (warifu)
Âm Nhật (kunyomi): たち (tachi), ただ.す (tada.su), もと (moto), わりふ (warifu)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chặt cây, chặt chém, băm chặt
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
con xúc xắc; nói lắc xắc