Có 1 kết quả:
mi
Âm Nôm: mi
Tổng nét: 21
Bộ: đao 刀 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰靡⺉
Nét bút: 丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨一一一丨一一一丨丨
Thương Hiệt: IYLN (戈卜中弓)
Unicode: U+5298
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: đao 刀 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰靡⺉
Nét bút: 丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨一一一丨一一一丨丨
Thương Hiệt: IYLN (戈卜中弓)
Unicode: U+5298
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mi, my
Âm Pinyin: mó ㄇㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): バ (ba), マ (ma), ビ (bi), ミ (mi)
Âm Nhật (kunyomi): けず.る (kezu.ru), する (suru), わ.ける (wa.keru)
Âm Hàn: 마
Âm Quảng Đông: mo4
Âm Pinyin: mó ㄇㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): バ (ba), マ (ma), ビ (bi), ミ (mi)
Âm Nhật (kunyomi): けず.る (kezu.ru), する (suru), わ.ける (wa.keru)
Âm Hàn: 마
Âm Quảng Đông: mo4
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
làm đường mi (cắt gọt)