Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm:
Tổng nét: 23
Bộ: đao 刀 (+21 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノフノノノ丶丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶丨丨
Thương Hiệt: VILN (女戈中弓)
Unicode: U+5299
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ly
Âm Pinyin: ㄌㄧˊ
Âm Quảng Đông: lai5, lei5

Dị thể 11