Có 4 kết quả:

lựcsứcsựcsựt
Âm Nôm: lực, sức, sực, sựt
Tổng nét: 2
Bộ: lực 力 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フノ
Thương Hiệt: KS (大尸)
Unicode: U+529B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lực
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): リョク (ryoku), リキ (riki), リイ (rii)
Âm Nhật (kunyomi): ちから (chikara)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lik6

Tự hình 5

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/4

lực

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lực điền

sức

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

sức lực

sực

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

sực nhớ

sựt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nhai sựt sựt